| [cân nhắc] |
| | to calculate; to do heart-searching; to consider carefully; to weigh |
| | Cân nhắc từng câu từng chữ |
| To consider each sentence and each word carefully |
| | Cân nhắc lá»i ăn tiếng nói |
| To weigh/measure one's words |
| | Thiếu cân nhắc |
| | Inconsiderate; thoughtless |
| | Sau khi cân nhắc |
| | After much heart-searching/calculation |