Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
cân nhắc



verb
To consider carefully, to weigh the pros and cons of
cân nhắc từng câu từng chữ to consider carefully each sentence, each word
cân nhắc lợi hại to weigh the pros and cons

[cân nhắc]
to calculate; to do heart-searching; to consider carefully; to weigh
Cân nhắc từng câu từng chữ
To consider each sentence and each word carefully
Cân nhắc lá»i ăn tiếng nói
To weigh/measure one's words
Thiếu cân nhắc
Inconsiderate; thoughtless
Sau khi cân nhắc
After much heart-searching/calculation



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.